Có 2 kết quả:

事实 sự thực事實 sự thực

1/2

sự thực [sự thật]

giản thể

Từ điển phổ thông

sự thực, sự thật

Bình luận 0

sự thực [sự thật]

phồn thể

Từ điển phổ thông

sự thực, sự thật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc có xảy ra thật. Việc có thật.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0